Chính sách kinh tế toàn cầu ảnh hưởng gì tới ngành logistics của Việt Nam
  1. Trang chủ

Chính sách kinh tế toàn cầu ảnh hưởng gì tới ngành logistics của Việt Nam

Bước sang năm 2025, nền kinh tế thế giới được kỳ vọng sẽ tiếp tục phục hồi với tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu đạt 3,1%, cao hơn một chút so với mức 3,0% của năm 2024 theo dự báo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Tuy nhiên, sự phục hồi này không diễn ra đồng đều giữa các khu vực do nhiều yếu tố tác động như tăng trưởng chậm lại của Trung Quốc, chính sách thuế quan mới của Mỹ và những bất ổn kéo dài trong Liên minh châu Âu (EU). Những biến động này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động thương mại và đầu tư trên toàn cầu, mang lại cả cơ hội và thách thức cho các nền kinh tế, trong đó có Việt Nam.

Chính sách thuế quan của Mỹ và cơ hội cho Việt Nam

Chính quyền Tổng thống Donald Trump tiếp tục theo đuổi chính sách bảo hộ thương mại với mức thuế nhập khẩu cao, dao động từ 25% đến 60% đối với hàng hóa Trung Quốc. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam khi trở thành một trong những đối tác thương mại quan trọng của Mỹ. Theo báo cáo từ Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (FPTS), hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ có mức thuế thấp hơn Trung Quốc từ 15-50 điểm phần trăm, đặc biệt trong lĩnh vực tư liệu sản xuất.

Trong năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt 405,5 tỷ USD, tăng 14,3% so với năm trước. Dự báo năm 2025, tốc độ tăng trưởng xuất khẩu tiếp tục duy trì ở mức hai con số, nhờ vào các ngành hàng chủ lực như dệt may, linh kiện điện tử và gỗ chế biến. Đáng chú ý, nhóm tư liệu sản xuất – chiếm 37% tổng kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ – được kỳ vọng duy trì mức tăng trưởng trung bình 40% mỗi năm.

Dù hưởng lợi từ chính sách thuế của Mỹ, Việt Nam vẫn phải đối diện với nguy cơ bị điều tra gian lận xuất xứ. Nếu Mỹ phát hiện hàng hóa có nguồn gốc từ Trung Quốc được xuất khẩu qua Việt Nam để né thuế, nguy cơ bị áp thuế bổ sung hoặc chịu các biện pháp thương mại hạn chế có thể xảy ra, tương tự áp lực mà Việt Nam từng trải qua năm 2020 khi thặng dư thương mại với Mỹ lên tới 80 tỷ USD.

Gói kích thích kinh tế của Trung Quốc và tác động đến Việt Nam

Trung Quốc – đối tác thương mại lớn thứ hai của Việt Nam – đang triển khai gói kích thích kinh tế trị giá 10.000 tỷ nhân dân tệ (tương đương 1.400 tỷ USD), tương đương 8% GDP, nhằm thúc đẩy tăng trưởng. Chương trình này tập trung vào đầu tư cơ sở hạ tầng, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như tăng lương tối thiểu để kích thích tiêu dùng trong nước.

Những chính sách này mở ra cơ hội cho Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản và thực phẩm chế biến. Năm 2024, Trung Quốc chiếm 40% tổng kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam, đạt giá trị 4 tỷ USD. Các mặt hàng thủy sản, trái cây (như thanh long, xoài, sầu riêng) và cà phê cũng được dự báo tiếp tục tăng trưởng mạnh trong năm 2025.

Ngoài ra, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đang giúp Việt Nam thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Trung Quốc. Năm 2023, vốn FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam đạt 4,5 tỷ USD – mức cao nhất kể từ năm 2019, tập trung vào lĩnh vực điện tử, năng lượng tái tạo và sản xuất chế tạo. Trong năm 2024, Trung Quốc tiếp tục là một trong những nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, chiếm 13% tổng vốn FDI đăng ký. Xu hướng này dự kiến sẽ tiếp diễn trong năm 2025, khi các doanh nghiệp Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư vào Việt Nam để tránh các rào cản thuế quan từ Mỹ.

Tác động từ EU và các khu vực khác

Liên minh châu Âu (EU) đang đối mặt với nhiều thách thức kinh tế, trong đó nguy cơ suy thoái kéo dài do gián đoạn nguồn cung năng lượng từ cuộc xung đột Nga - Ukraine và bất ổn chính trị tại một số quốc gia thành viên. Năm 2024, tăng trưởng GDP của EU chỉ đạt 0,8%, thấp hơn dự báo trước đó. Tuy nhiên, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đang thực hiện lộ trình giảm lãi suất nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, với kỳ vọng đưa lãi suất tiền gửi về mức 2% vào cuối năm 2025.

Việc EU phục hồi có thể mang lại cơ hội đáng kể cho Việt Nam, đặc biệt trong các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, chế biến gỗ và sản phẩm điện tử. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU đạt 46,5 tỷ USD, chiếm 13% tổng giá trị xuất khẩu. Dự báo năm 2025, con số này sẽ tiếp tục tăng trưởng 12,5%, nhờ vào các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, giúp hàng hóa Việt Nam được hưởng thuế suất ưu đãi.

Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt Nam cũng phải đối mặt với các yêu cầu khắt khe hơn từ EU về tiêu chuẩn môi trường, khí thải và chất lượng sản phẩm. Nếu không đáp ứng các tiêu chuẩn này, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì thị phần tại châu Âu.

Ngoài EU, các thị trường quan trọng khác như Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN cũng góp phần đáng kể vào hoạt động xuất khẩu của Việt Nam. Nhật Bản đang triển khai gói kích thích kinh tế trị giá 39 nghìn tỷ Yên, tương đương 6% GDP, giúp thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng, đặc biệt đối với các mặt hàng thực phẩm và dệt may từ Việt Nam. Trong khi đó, Hàn Quốc và Singapore tiếp tục là những nhà đầu tư lớn tại Việt Nam, với dòng vốn FDI chiếm lần lượt 10% và 13% tổng vốn đầu tư nước ngoài năm 2024.

Năm 2025 sẽ là một giai đoạn quan trọng đối với Việt Nam khi nền kinh tế toàn cầu tiếp tục biến động. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chính sách điều hành linh hoạt, Việt Nam có thể tận dụng các cơ hội từ bối cảnh kinh tế quốc tế để nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu và duy trì tăng trưởng bền vững.

Bài viết khác

LÀM THẾ NÀO ĐỂ XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ CỦA CONTAINER TRÊN TÀU?

Phương Thức L/C Là Gì? ?Letter of credit?

Quy định mới về Doanh nghiệp ƯU TIÊN khi làm thủ tục Hải quan

Cảng biển và sân bay

Expatriate Guide

Thủ tục nhập khẩu hàng thiết bị y tế

Thủ tục hải quan nhập khẩu hàng hóa chất

Thủ tục hải quan đối với hàng hóa gia công

Thủ tục hải quan nhập khẩu đối với hàng linh kiện điện tử

Thủ tục hải quan hàng tạm nhập-tái xuất

Phân loại máy bay chở hàng trong vận tải hàng không

PHÂN LOẠI NHỮNG TÀU BIỂN PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY

Giỏ hàng của bạn (0 sản phẩm)