Phân loại tàu biển dựa trên các tiêu chí nào?
Tùy theo từng tiêu chí, tàu vận tải đường biển được phân thành các nhóm sau:
- Theo đối tượng chuyên chở: Tàu chở hàng, tàu chở khách, tàu kết hợp hàng & khách.
- Theo mức độ chuyên dụng: Tàu chuyên dụng, tàu bán chuyên dụng.
- Theo phạm vi hoạt động: Tàu nội địa, tàu quốc tế; tàu mẹ, tàu con.
- Theo phương thức xếp dỡ hàng hóa: Tàu bốc dỡ hàng qua lan can, tàu bốc dỡ hàng qua cầu dẫn.
Các loại tàu vận tải đường biển
Tùy theo đặc điểm hàng hóa, cấu trúc tàu và phương thức vận chuyển, tàu vận tải đường biển được phân thành các loại sau:
1. Tàu container (Container Ship)
Tàu container được thiết kế theo tiêu chuẩn riêng về kích thước, trọng tải và cấu trúc. Loại tàu này thường có sức chứa từ 1.000 đến 5.000 TEU, cho phép vận chuyển một khối lượng lớn hàng hóa.
Với đặc điểm di chuyển nhanh, diện tích chứa hàng rộng rãi, tàu container có thể chuyên chở hầu hết các loại hàng hóa phổ thông một cách hiệu quả.
2. Tàu chở hàng đông lạnh (Reefer Ship)
Đây là loại tàu chuyên dụng, được trang bị hệ thống làm lạnh tiêu chuẩn để bảo quản hàng hóa dễ hư hỏng như hoa quả, rau củ, thịt, cá…
Giống như tàu container, tàu chở hàng đông lạnh có khả năng chuyên chở khối lượng lớn, tốc độ nhanh và đảm bảo an toàn hàng hóa. Hầm tàu được thiết kế với luồng khí lạnh phù hợp cho từng loại hàng, vách ngăn cách nhiệt bằng nhôm hoặc hợp kim giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Loại tàu này còn được gọi là Refrigerated Ship.
3. Tàu bách hóa (General Cargo Vessel)
Tàu bách hóa chuyên vận chuyển hàng tạp hóa, bao gồm hàng đóng thùng (hộp, bao tải) hoặc hàng rời như máy móc, thiết bị công nghiệp, kim loại tấm…
Ưu điểm của tàu bách hóa là khả năng vận chuyển đa dạng hàng hóa. Tuy nhiên, loại tàu này thường không tối ưu hóa được công suất chuyên chở và không phù hợp với các mặt hàng chuyên dụng.
4. Tàu chở hàng rời (Bulk Carrier)
Tàu chở hàng rời chuyên vận chuyển các mặt hàng không đóng gói như than đá, quặng sắt, ngũ cốc, lưu huỳnh, phế liệu… Các mặt hàng này được chứa trực tiếp trong các khoang chống thấm nước của tàu.
Tàu có kết cấu boong vững chắc, hệ thống két hông và két treo giúp duy trì cân bằng trọng tâm. Hầm hàng rộng rãi, gia cố chắc chắn để chịu được lực va đập của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
5. Tàu Roro (Ro-Ro Ship)
Tàu Roro (viết tắt của Roll on/Roll off) được thiết kế để chuyên chở các loại phương tiện có bánh như ô tô, rơ-moóc, toa tàu hỏa…
Tàu có cầu dẫn ở đuôi hoặc mạn tàu, giúp phương tiện tự di chuyển lên xuống dễ dàng. Với kết cấu kín, tàu Roro có khả năng bảo vệ hàng hóa tối ưu trong suốt hành trình.
6. Tàu chuyên chở chất lỏng (Tanker)
Đây là loại tàu chuyên dụng để vận chuyển các loại chất lỏng như dầu thô (Crude Oil Tankers), hóa chất (Chemical Tankers), khí hóa lỏng (LPG/LNG), rượu, nước…
Tàu có thân vững chắc, khoang chứa được chia thành nhiều ngăn riêng biệt. Hệ thống bơm và đường ống được lắp đặt trên boong, giúp việc bơm hút chất lỏng diễn ra an toàn và hiệu quả.
7. Tàu chở gỗ (Logger)
Tàu chở gỗ chuyên vận chuyển gỗ nguyên cây hoặc gỗ xe. Đặc điểm của loại tàu này là mạn tàu cao, chắc chắn và có kết cấu giữ cố định gỗ, giúp hạn chế xê dịch trong quá trình vận chuyển.
8. Tàu chở sà lan (Lighter Aboard Ship)
Loại tàu này bao gồm một tàu mẹ có trọng tải lớn và các sà lan có tải trọng từ 500 – 1.000 tấn. Các sà lan chứa đầy hàng hoặc container được kéo từ cảng sông ra cảng biển, sau đó xếp lên tàu mẹ bằng cần cẩu, hệ thống nâng thủy lực hoặc phương pháp nổi.